Thời khóa biểu
Thời khóa biểu
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐÔNG TRIỀU | ||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG THCS LÊ HỒNG PHONG | THỜI KHÓA BIỂU | |||||||||||||||||||||||
(Áp dụng từ ngày 29 tháng 10 năm 2012) | ||||||||||||||||||||||||
THỨ | TIẾT | LỚP 6A | LỚP 6B | LỚP 6C | LỚP 7A | LỚP 7B | LỚP 7C | LỚP 8A | LỚP 8B | LỚP 8C | LỚP 9A | LỚP 9B | GV NGHỈ | |||||||||||
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | ||||||||||||
2 | Văn | Hường | Toán | Phương | T.Anh | Quyên | M.Thuật | Thủy | Sinh | L.Phương | GDCD | Đạt | T.Anh | Chinh | T.Anh | Thu | Nhạc | Hoa | Sinh | Dinh | Văn | Chi | HẰNG | |
3 | Tin | Tuyết | T.Dục | Duy | Toán | Phương | Sinh | L.Phương | Lý | Phượng | Sinh | Nụ | Lý | Thuyến | Địa | P.Anh | T.Anh | Chinh | Văn | Chi | Sinh | Dinh | CƯỜNG | |
4 | T.Anh | Quyên | Tin | Tuyết | T.Dục | Duy | Lý | Phượng | GDCD | Đạt | M.Thuật | Thuỷ | Địa | P.Anh | Văn | Tươi | Lý | Thuyến | C.Nghệ | Nụ | Sử | Lễ | NGA | |
5 | T.Dục | Duy | T.Anh | Quyên | Tin | Tuyết | GDCD | Đạt | M.Thuật | Thuỷ | Lý | Phượng | Văn | Tươi | Lý | Thuyến | Địa | P.Anh | Sử | Lễ | C.Nghệ | Nụ | ||
3 | 1 | Toán | Phương | Sinh | Dinh | Sinh | Nụ | T.Dục | Thuỷ | Văn | Nga | Toán | Cường | Hoá | L.Phương | Sử | Lễ | Toán | Thoan | T.Anh | Quyên | T.Dục | Duy | HƯỜNG |
2 | Sinh | Dinh | Toán | Phương | Lý | Phượng | Văn | Chi | Văn | Nga | Toán | Cường | Sử | Lễ | T.Dục | Duy | Hoá | L.Phương | M.Thuật | Thuỷ | T.Anh | Quyên | ĐẠT | |
3 | Lý | Phượng | Toán | Phương | C.Nghệ | Quyên | Tin | Hằng | Địa | P.Anh | C.Nghệ | Nụ | C.Nghệ | Cường | Hoá | L.Phương | Sử | Lễ | T.Dục | Duy | Văn | Chi | CHINH | |
4 | M.Thuật | Thủy | Lý | Phượng | Văn | Nga | C.Nghệ | Nụ | Tin | Hằng | Địa | P.Anh | Văn | Tươi | C.Nghệ | Cường | T.Dục | Duy | Hoá | L.Phương | Văn | Chi | THUYẾN | |
5 | Địa | P.Anh | C.Nghệ | Nụ | Tin | Hằng | Văn | Tươi | Nhạc | Hoa | C.Nghệ | Cường | Văn | Chi | Hoá | L.Phương | THU | |||||||
4 | 1 | Sử | Lễ | Văn | Hường | T.Anh | Quyên | T.Dục | Thủy | T.Dục | P.Anh | Văn | Đạt | Toán | Cường | Toán | Tuyết | Toán | Thoan | T.Dục | Duy | Tin | Hằng | PHƯƠNG |
2 | Văn | Hường | T.Anh | Quyên | Văn | Nga | Toán | Thuyến | T.Anh | Chinh | Văn | Đạt | Toán | Cường | Tin | Hằng | M.Thuật | Thuỷ | Địa | P.Anh | T.Dục | Duy | CHI | |
3 | T.Anh | Quyên | GDCD | Đạt | Nhạc | Thu | Toán | Thuyến | C.Nghệ | Nụ | T.Anh | Chinh | T.Dục | Duy | M.Thuật | Thủy | Sử | Lễ | Tin | Hằng | Địa | P.Anh | L.PHƯƠNG | |
4 | Nhạc | Thu | Sử | Lễ | GDCD | Đạt | C.Nghệ | Nụ | Văn | Nga | T.Dục | Duy | Tin | Hằng | Văn | Tươi | T.Anh | Chinh | Toán | Thuyến | Lý | Phượng | DINH | |
5 | GDCD | Đạt | Nhạc | Thu | Sử | Lễ | T.Anh | Chinh | Văn | Nga | C.Nghệ | Nụ | M.Thuật | Thủy | Văn | Tươi | Tin | Hằng | Lý | Phượng | Toán | Thuyến | HOA | |
5 | 1 | Văn | Hường | Toán | Phương | T.Anh | Quyên | Sử | Lễ | T.Dục | P.Anh | Tin | Hằng | T.Anh | Chinh | GDCD | Đạt | T.Dục | Duy | Sinh | Dinh | M.Thuật | Thuỷ | |
2 | Văn | Hường | T.Anh | Quyên | M.Thuật | Thuỷ | Địa | P.Anh | Tin | Hằng | Sử | Lễ | GDCD | Đạt | T.Dục | Duy | T.Anh | Chinh | Văn | Chi | Sinh | Dinh | ||
3 | T.Anh | Quyên | Sinh | Dinh | Toán | Phương | Tin | Hằng | Toán | Cường | T.Dục | Duy | Sử | Lễ | Toán | Tuyết | GDCD | Đạt | Toán | Thuyến | Văn | Chi | ||
4 | Sinh | Dinh | C.Nghệ | Phương | Sinh | Nụ | Toán | Thuyến | Sử | Lễ | Địa | P.Anh | Toán | Cường | Toán | Tuyết | Văn | Hường | Tin | Hằng | Hoá | L.Phương | ||
5 | Văn | Chi | Địa | P.Anh | Sinh | Nụ | Toán | Cường | Sử | Lễ | Văn | Hường | Hoá | L.Phương | Tin | Hằng | ||||||||
6 | 1 | Toán | Phương | Văn | Hường | Tin | Tuyết | Sử | Lễ | T.Anh | Chinh | Văn | Đạt | Nhạc | Hoa | Hóa | L.Phương | Toán | Thoan | Địa | P.Anh | Toán | Thuyến | TƯƠI |
2 | Tin | Tuyết | Văn | Hường | Địa | Nga | T.Anh | Chinh | Sử | Lễ | Văn | Đạt | Sinh | Dinh | T.Anh | Thu | Toán | Thoan | Lý | Phượng | Toán | Thuyến | NỤ | |
3 | Địa | Nga | Tin | Tuyết | Toán | Phương | Nhạc | Thu | Toán | Cường | Sử | Lễ | T.Anh | Chinh | Sinh | Dinh | Hoá | L.Phương | Văn | Chi | Địa | P.Anh | QUYÊN | |
4 | C.Nghệ | Thu | Địa | Nga | Toán | Phương | Toán | Thuyến | Toán | Cường | T.Anh | Chinh | Hóa | L.Phương | Toán | Tuyết | Sinh | Dinh | Văn | Chi | Lý | Phượng | THUỶ | |
5 | GDHN(T4) | Dinh | GDHN(T4) | Chi | DUY | |||||||||||||||||||
7 | 1 | Toán | Phương | Văn | Hường | T.Dục | Duy | T.Anh | Chinh | Toán | Cường | Nhạc | Thu | Văn | Tươi | Sinh | Dinh | Tin | Hằng | T.Anh | Quyên | Toán | Thuyến | LỄ |
2 | Toán | Phương | T.Dục | Duy | Văn | Nga | Văn | Chi | Nhạc | Thu | T.Anh | Chinh | Sinh | Dinh | Văn | Tươi | Văn | Hường | Toán | Thuyến | T.Anh | Quyên | P.ANH | |
3 | T.Dục | Duy | C.Nghệ | Phương | Văn | Nga | Văn | Chi | Sinh | L.Phương | Toán | Cường | Tin | Hằng | T.Anh | Thu | Văn | Hường | Toán | Thuyến | GDCD | Đạt | THOAN | |
4 | C.Nghệ | Thu | M.Thuật | Thuỷ | C.Nghệ | Quyên | Sinh | L.Phương | T.Anh | Chinh | Toán | Cường | T.Dục | Duy | Tin | Hằng | Sinh | Dinh | GDCD | Đạt | Văn | Chi | PHƯỢNG | |
5 | S.Hoạt | Hường | S.Hoạt | Phương | S.Hoạt | Quyên | S.Hoạt | Thủy | S.Hoạt | L.Phương | S.Hoạt | Đạt | S.Hoạt | Chinh | S.Hoạt | Thu | S.Hoạt | Hoa | S.Hoạt | Dinh | S.Hoạt | Chi | TUYẾT | |
Chú ý: HĐNGLL khối 6,7,8 thực hiện vào tiết 5 thứ 6 tuần 1,3 trong tháng. Khối 9 thực hiện vào tiết 2 chiều thứ 5 tuần 1,3 trong tháng. |
Các thông tin khác: