Phân công giảng dạy 3/1/2013


PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU

TRƯỜNG THCS LÊ HỒNG PHONG

_________________

PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN

NĂM HỌC 2012 – 2013

 

Hồng Phong, ngày 03  tháng 01  năm 2013

 

 

 

STT

Họ và tên

Phân công chuyên môn

Tổng số tiết

 

1

Nguyễn Thị Phương Chinh

(Hiệu trưởng) Dạy thay

 

2

 

2

Trần Thị Dung

(Phó hiệu trưởng) Dạy thay, Ôn luyện học sinh giỏi.

 

4

3

Nguyễn Thị Hường

Tổ trưởng = 3 tiết, Chủ nhiệm 6A = 4 tiết, Văn 6AB = 8 tiết, Văn 8C = 4 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.

19,5

 

4

Trịnh Quỳnh Chi

Chủ tịch công đoàn = 3 tiết, Chủ nhiệm 9B = 4 tiết, Văn 9AB = 10 tiết, Văn 7A = 4 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết, GDHN 1tiết/tháng.

21,75

 

 

5

Bùi Thị Đạt

Chủ nhiệm 7C = 4 tiết, GDCD 6ABC = 3 tiết, GDCD 8ABC = 3 tiết, GDCD 9AB = 2 tiết,Văn 7C = 4 tiết, Sử 7C = 2 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.

18,5

 

 

 

6

Nguyễn Văn Lễ

Sử 6ABC = 3 tiết, Sử 7AB = 4 tiết, Sử 8ABC = 3 tiết, Sử 9AB = 4 tiết, Văn 6C = 4 tiết.

18

 

 

7

Nguyễn Thị Hoa

Chủ nhiệm 8C = 4 tiết, Tổng phụ trách Đội, Nhạc 8ABC = 3 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.

19

 

 

8

Nguyễn Phương Anh

Địa 7ABC = 6 tiết, Địa 8ABC = 6 tiết, Địa 9AB = 2 tiết, TTND = 2 tiết, Phụ trách thiết bị dạy học = 3 tiết.

19

 

 

9

Đặng Thị Thanh Quyên

Chủ nhiệm 6C = 4 tiết, T.Anh 6ABC = 9 tiết, T.Anh 9AB = 4 tiết, C.Nghệ 6C = 2 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.

19,5

10

Nguyễn Thị Chinh

Chủ nhiệm 8A = 4 tiết, T.Anh 8AC = 6 tiết, T.Anh 7ABC = 9 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.

19,5

 

 

11

Trịnh Thị Thuỳ

Nhạc 6ABC = 3 tiết, Nhạc 7ABC = 3 tiết, Nhạc 9AB = 2 tiết, GDCD 7ABC = 3 tiết, C.Nghệ 6AB = 4 tiết, TD 8A = 2 tiết.

17

12

Nguyễn Thị Thu Nga

Văn 8AB = 8 tiết, Văn 7B = 4 tiết, Địa 6ABC = 3 tiết.

15

 

13

Nguyễn Thị Thu

Chủ nhiệm 8B = 4 tiết, T.Anh 8B = 3 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.

 

7,5

 

 

14

Nguyễn Văn Thuyến

Tổ trưởng = 3 tiết, Toán 9AB = 8 tiết, Toán 7A = 4 tiết, Lý 8ABC = 3 tiết.

18

 

 

15

Nguyễn Minh Thoan

Lý 9AB = 4 tiết, Biệt phái viên TTHTCĐ.

19

 

 

16

Lê Thị Phương

Chủ nhiệm 7B= 4 tiết, Hoá 9AB = 4 tiết, Hoá 8ABC = 6 tiết, Sinh 7AB = 4 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết, Phụ trách thiết bị dạy học = 2 tiết.

20,5

17

Nguyễn Thị Dinh

Chủ nhiệm 9A = 4 tiết, Sinh 9AB = 4 tiết, Sinh 8ABC = 6 tiết, Sinh 6AB = 4 tiết,  HĐNGLL = 0,5 tiết, GDHN 1 tiết/tháng.

18,75

 

 

18

Hoàng Thị Cẩm Thuỷ

Chủ nhiệm 7A = 4 tiết, MT 6ABC = 3 tiết, MT 7ABC = 3 tiết, MT 8ABC = 3 tiết, TD 7A = 2 tiết, Thư ký hội đồng = 2 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.

17,5

19

Đàm Quang Cường

Toán 7BC = 8 tiết, Toán 8A = 4 tiết, C.Nghệ 8ABC = 6 tiết, CNTT = 3 tiết.

21

 

 

20

Đỗ Văn Duy

TD 6ABC = 6 tiết, TD 8BC = 4 tiết, TD 9AB = 4 tiết, TD 7BC = 4 tiết.  

18

21

Nguyễn Thị Phương

Chủ nhiệm 6B = 4 tiết, Toán 6ABC = 12 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.

16,5

 

 

22

Nguyễn Thị Hằng

(Hợp đồng Tin học)

Tin tự chọn 7AB = 4 tiết, Tin tự chọn 8ABC = 6 tiết, Tin tự chọn 9AB = 4 tiết, CNTT = 2 tiết.

16

 

 

23

Hoàng Thị Phượng

Lý 6ABC = 3 tiết, Lý 7ABC = 3 tiết.

6

 

24

Lê Thị Tuyết

Toán 8BC = 8 tiết, Tin tự chọn 6ABC = 6 tiết, Tin tự chọn 7C = 2 tiết.

16

 

25

Nguyễn Thị Nụ

Sinh 6C = 2 tiết, Sinh 7C = 2 tiết, C.Nghệ 9AB = 2 tiết, C.Nghệ 7ABC = 6 tiết.   

12

 

 

KT.HIỆU TRƯỞNG

Phó hiệu trưởng