PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2013 – 2014


PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU

TRƯỜNG THCS LÊ HỒNG PHONG

_________________

PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN

NĂM HỌC 2013 – 2014

 

Đông Triều, ngày 23  tháng 12 năm 2013

 

 

 

 

STT

Họ và tên

Phân công chuyên môn

Tổng số tiết

 

1

Nguyễn Thị Phương Chinh

(Hiệu trưởng) Dạy thay

2

 

 

2

Trần Thị Dung

(Phó hiệu trưởng) Dạy thay, Ôn luyện học sinh giỏi,  Thư ký hội đồng = 2 tiết.

 

4

3

Nguyễn Thị Hường

Tổ trưởng = 3 tiết, Chủ nhiệm 7A = 4 tiết, Văn 7AB = 8 tiết, Văn 9A = 5 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.

20,5

 

4

Trịnh Quỳnh Chi

Chủ tịch công đoàn = 3 tiết, Chủ nhiệm 8A = 4 tiết, Văn 9C = 5 tiết, Văn 8A = 4 tiết, GDCD 9AB = 2 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.

18,5

 

 

5

Nguyễn Thị Hằng Mơ

Chủ nhiệm 6A = 4 tiết, Văn 6ABC = 12 tiết, C.Nghệ 6A = 2 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.

18,5

6

Bùi Thị Đạt

Chủ nhiệm 8C = 4 tiết, GDCD 6ABC = 3 tiết, GDCD 7ABC = 3 tiết, GDCD 8ABC = 3 tiết, C.Nghệ 6C = 2 tiết, T.Dục 8BC = 4 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.

19,5

 

 

 

7

Nguyễn Văn Lễ

Sử 6ABC = 3 tiết, Sử 7ABC = 6 tiết, Sử 8ABC = 3 tiết, Sử 9ABC = 6 tiết.

18

 

8

Nguyễn Thị Hoa

Tổng phụ trách Đội, Chủ nhiệm 9C = 4 tiết, GDCD 9C = 1 tiết, Nhạc 9ABC = 3 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết, GDHN 1 tiết/tháng.

18,25

 

 

9

Nguyễn Phương Anh

Chủ nhiệm 6B = 4 tiết, Địa 6ABC = 3 tiết, Địa 8ABC = 6 tiết, Sinh 6AB = 4 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết, TTND = 2 tiết.

19,5

 

 

10

Đặng Thị Thanh Quyên

Chủ nhiệm 7C = 4 tiết, T.Anh 7ABC = 9 tiết, T.Anh 6ABC = 9 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.

22,5

11

Nguyễn Thị Chinh

Chủ nhiệm 9A = 4 tiết, T.Anh 9ABC = 6 tiết, T.Anh 8ABC = 9 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết, GDHN 1 tiết/tháng.

19,75

 

 

12

Trịnh Thị Thuỳ

Nhạc 6ABC = 3 tiết, Nhạc 7A = 1 tiết, Biệt phái viên TTHTCĐ.

19

13

Nguyễn Thị Thu Nga

Văn 9B = 5 tiết, Địa 7ABC = 6 tiết, Địa 9ABC = 3 tiết, Nhạc 7BC = 2 tiết.

16

 

14

Hoàng Thị Thủy

Văn 8BC = 8 tiết, C.Nghệ 9ABC = 3 tiết, Văn 7C = 4 tiết.

15

 

15

Nguyễn Văn Thuyến

Tổ trưởng = 3 tiết, Toán 8AB = 8 tiết, Lý 6ABC = 3 tiết, Lý 7ABC = 3 tiết, Lý 8ABC = 3 tiết.

20

 

 

16

Nguyễn Minh Thoan

Chủ nhiệm 6C= 4 tiết, Toán 6AC = 8 tiết, Lý 9ABC = 6 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.

18,5

 

17

Lê Thị Phương

Chủ nhiệm 8B= 4 tiết, Hoá 9ABC = 6 tiết, Hoá 8B = 2 tiết, Sinh 8ABC = 6 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.

18,5

18

Nguyễn Thị Dinh

Chủ nhiệm 7B = 4 tiết, Sinh 9ABC = 6 tiết, Sinh 7ABC = 6 tiết, Sinh 6C = 2 tiết,   HĐNGLL = 0,5 tiết.

18,5

 

 

19

Đàm Quang Cường

Toán 8C = 4 tiết, Toán 7C = 4 tiết, Tin tự chọn 7ABC = 6 tiết, T.Dục 6C = 2 tiết, CNTT = 3 tiết.

19

 

20

Đỗ Văn Duy

Chủ nhiệm 9B= 4 tiết, T.Dục 6A = 2 tiết, T.Dục 7ABC = 6 tiết, T.Dục 9ABC = 6 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết, GDHN 1 tiết/tháng.

18,75

21

Trần Thị Hạnh

(Hợp đồng Tin học)

Tin tự chọn 6ABC = 6 tiết, Tin tự chọn 8ABC = 6 tiết, Tin tự chọn 9ABC = 6 tiết, CNTT = 2 tiết.

20

 

 

22

Lê Thị Tuyết

Toán 9ABC = 12 tiết.

12

23

Lương Thị Lệ Trang

Hoá 8AC = 4 tiết, C.Nghệ 6B = 2 tiết,  C.Nghệ 7ABC = 6 tiết, C.Nghệ 8ABC = 6 tiết.

18

24

Bùi Anh Tuấn

M.Thuật 6ABC = 3 tiết, M.Thuật 7ABC = 3 tiết, M.Thuật 8ABC = 3 tiết, Nhạc 8ABC = 3 tiết, T.Dục 8A = 2 tiết.

14

25

Hà Thế Dương

Toán 7AB = 8 tiết, Toán 6B = 4 tiết, T.Dục 6B = 2 tiết.

14

26

Lương Thị Ly

Phụ trách thiết bị dạy học

 

 

 

KT.HIỆU TRƯỞNG

Phó hiệu trưởng