Phân công chuyên môn 15/08/2014
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG THCS LÊ HỒNG PHONG _________________ | PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2014 – 2015 Hồng Phong, ngày 1 tháng 9 năm 2014 |
STT | Họ và tên | Phân công chuyên môn | Tổng số tiết | |
1 | Nguyễn Thị Phương Chinh | HT Dạy thay | 2 | |
2 | Trần Đức Quyền | GDHN 9ABC - TKHĐ - Dạy thay | 4 | |
3 | Nguyễn Thị Hường | Tổ trưởng = 3 tiết, Chủ nhiệm 8A = 4 tiết, Văn 8ABC = 12 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết. | 19,5
| |
4 | Trịnh Quỳnh Chi | Chủ tịch công đoàn = 3 tiết, Chủ nhiệm 9A = 4 tiết, Văn 9AB = 10 tiết, GDCD 9A = 1 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết, GDHN 1 tiết/tháng. | 18,75
| |
5 | Nguyễn Thị Hằng Mơ | Chủ nhiệm 7A = 4 tiết, Văn 7AB = 8 tiết, Văn 9C = 5 tiết, Nhạc 8BC = 2 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết. | 19,5 | |
6 | Bùi Thị Đạt | Chủ nhiệm 9C = 4 tiết, GDCD 6ABC = 3 tiết, GDCD 7AB = 2 tiết, GDCD 8ABC = 3 tiết, GDCD 9BC = 2 tiết, C.Nghệ 9ABC = 3 tiết, C.Nghệ 7AB = 2 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết, GDHN 1 tiết/tháng. | 19,75
| |
7 | Nguyễn Văn Lễ | Sử 6ABC = 3 tiết, Sử 7AB= 4 tiết, Sử 8ABC = 6 tiết, Sử 9ABC = 3 tiết, M.Thuật 7AB = 2 tiết. | 18
| |
8 | Nguyễn Phương Anh | Địa 6ABC = 3 tiết, Địa 7AB = 4 tiết, Địa 8ABC = 3 tiết, Địa 9ABC = 6 tiết , Sinh 7B = 2 tiết, TTND = 2 tiết. | 20
| |
9 | Đặng Thị Thanh Quyên | Chủ nhiệm 8C = 4 tiết, T.Anh 7AB = 6 tiết, T.Anh 8ABC = 9 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết. | 19,5 | |
10 | Nguyễn Thị Chinh | Chủ nhiệm 6A = 4 tiết, T.Anh 6ABC = 9 tiết, T.Anh 9ABC = 6 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết. | 19,5
| |
11 | Trịnh Thị Thuỳ | Tổng phụ trách Đội, Biệt phái viên TTHTCĐ Nhạc 8A = 1 tiết. | 19 | |
12 | Lê Bích Ngọc | Chủ nhiệm 6B = 4 tiết, Văn 6ABC = 12 tiết, Nhạc 6B = 1 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết. | 17,5
| |
13 | Nguyễn Văn Thuyến | Tổ trưởng = 3 tiết, Toán 8AB = 8 tiết, Lý 7AB = 2 tiết, Lý 9ABC = 6 tiết. | 19
| |
14 | Nguyễn Minh Thoan | Toán 9ABC = 12 tiết, Lý 8ABC = 3 tiết, C.Nghệ 8C = 2 tiết. | 17 | |
15 | Lê Thị Phương | Chủ nhiệm 9B= 4 tiết, Hoá 9ABC = 6 tiết, Sinh 6ABC = 6 tiết, Sinh 7A = 2 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết, GDHN 1 tiết/tháng. | 18,75 | |
16 | Nguyễn Thị Dinh | Chủ nhiệm 8B = 4 tiết, Sinh 8ABC = 6 tiết, Sinh 9ABC = 6 tiết, C.Nghệ 6C = 2 tiết HĐNGLL = 0,5 tiết. | 18,5
| |
17 | Đàm Quang Cường | Toán 8C = 4 tiết, Toán 7AB = 8 tiết, Toán 6A = 4 tiết, CNTT = 3 tiết. | 19
| |
18 | Đỗ Văn Duy | T.Dục 7A = 2tiết, T.Dục 8ABC = 6 tiết, T.Dục 9ABC = 6 tiết, M.Thuật 6ABC = 3 tiết, M.Thuật 9ABC = 3 tiết. | 20 | |
19 | Nguyễn Thị Thắm | T.Dục 6ABC = 6 tiết, T.Dục 7B = 2 tiết, M.Thuật 8ABC = 3 tiết, C.Nghệ 6AB = 4 tiết, Nhạc 6AC = 2 tiết. | 17 | |
20 | Hoàng Thị Phượng | Chủ nhiệm 6C= 4 tiết, Lý 6ABC = 3 tiết, Toán 6BC = 8 tiết, Con nhỏ = 3 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết. | 18,5 | |
21 | Lương Thị Lệ Trang | Chủ nhiệm 7B= 4 tiết, Hoá 8ABC = 6 tiết, C.Nghệ 8AB = 4 tiết, Nhạc 7AB = 2 tiết HĐNGLL = 0,5 tiết . | 16,5 | |
22 | Trần Thị Hạnh (Hợp đồng Tin học) | Tin tự chọn 6ABC = 6 tiết, Tin tự chọn 7AB = 4 tiết, Tin tự chọn 8ABC = 6 tiết, Tin tự chọn 9ABC = 6 tiết, CNTT = 2 tiết. | 24
| |
|
P. HIỆU TRƯỞNG | |||