Danh sách cán bộ, giáo viên, nhân viên nhà trường năm học 2016 - 2017
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU | DANH SÁCH CB, GV, NV | ||||||||||
TRƯỜNG THCS LÊ HỒNG PHONG | Năm học 2016 - 2017 | ||||||||||
TT | Họ tên | SHCC | Năm sinh | Dân tộc | Trình độ CM | Môn dạy | Ghi chú | Tuổi | Đảng viên | ||
Nam | Nữ | ||||||||||
1 | Phạm Văn Thịnh | 111.358 | 1979 | Kinh | ĐH Toán | Hiệu trưởng | B | Q | 37 | x | |
2 | Trần Đức Quyền | 114.616 | 1974 | Kinh | ĐH Văn | Phó hiệu trưởng | B | Q | 42 | x | |
3 | Trịnh Quỳnh Chi | 1980 | Kinh | ĐH Văn - GDCD | Ngữ Văn | B | G | 36 | |||
4 | Nguyễn Thị Hường | 1977 | Kinh | ĐH Văn | Ngữ Văn | B | G | 39 | x | ||
5 | Đỗ Văn Duy | 1979 | Kinh | ĐH TDTT | Thể dục | B | G | 37 | x | ||
6 | Đàm Quang Cường | 1978 | Kinh | ĐH Toán -Tin | Toán học | B | G | 38 | |||
7 | Nguyễn Phương Anh | 1984 | Kinh | CĐ Địa lý | Địa lý | B | G | 32 | x | ||
8 | Nguyễn Thị Hằng Mơ | 1980 | Kinh | ĐH Văn | GDCD | B | G | 36 | |||
9 | Nguyễn Thị Chinh | 1.112.473 | 1976 | Kinh | ĐH Tiếng Anh | Tiếng Anh | B | G | 40 | x | |
10 | Đặng Thị Thanh Quyên | 1.112.477 | 1977 | Kinh | ĐH Tiếng Anh | Tiếng Anh | B | G | 39 | ||
11 | Trịnh Thị Thuỳ | 1985 | Kinh | CĐ Âm nhạc | Âm nhạc | B | G | 31 | |||
12 | Nguyễn Thị Thắm | 1986 | Kinh | ĐH TDTT | TPTĐ | B | G | 30 | x | ||
13 | Lê Bích Ngọc | 1991 | Kinh | CĐ Văn - Sử | Ngữ Văn | B | G | 25 | |||
14 | Hoàng Thị Phượng | 1992 | Kinh | CĐ Toán - Lý | Toán học | B | G | 24 | |||
15 | Nguyễn Thị Lan Anh | 1979 | Kinh | ĐH Văn | Ngữ Văn | B | G | 37 | x | ||
16 | Nguyễn Thị Huyền | 1975 | CĐ Hóa - Sinh | Sinh học | B | G | 41 | x | |||
17 | Nguyễn Thị Liên | 1988 | Kinh | ĐH Thư viện | Thư viện | B | N | 28 | |||
18 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 1985 | Kinh | ĐH CNTT | Văn thư | B | N | 31 | x | ||
19 | Trần Thị Thanh Thùy | 1982 | Kinh | ĐH Kế toán | Kế toán | B | N | 34 | x | ||
20 | Đoàn Thị Lê | 1988 | Kinh | ĐH Hóa | Hóa học | H1 | G | 28 | |||
21 | Bùi Anh Tuấn | 1992 | Kinh | CĐ Mỹ Thuật | Mỹ thuật | H1 | G | 24 | |||
22 | Phạm Thị Thanh Nhàn | 1992 | Kinh | CĐVăn - Sử | Lịch sử | H1 | G | 24 | |||
23 | Bùi Thị La | 1993 | Kinh | CĐ Toán - Lý | Toán học | Htv | G | 23 | |||
24 | Ngô Thị Ngân Thảo | 1995 | Kinh | CĐ Toán - Lý | Toán học | Htv | G | 21 | |||
25 | Nguyễn Thị Ngà | 1989 | Kinh | CĐ Công nghệ | Công nghệ | Htv | G | 27 | |||
26 | Đinh Tiến Dũng | 1986 | Kinh | ĐH Toán - Lý | Vật lý | Htv | G | 30 | |||
27 | Lê Thị Tuyết | 1987 | Kinh | ĐH Toán - Tin | Toán -Tin | Htv | G | 29 |