BÁO CÁO KẾT QUẢ ĐIỂM KIỂM TRA HỌC KÌ I- NĂM HỌC 2012-2013
TRƯỜNG THCS LÊ HỒNG PHONG | ||||||||
BÁO CÁO KẾT QUẢ ĐIỂM KIỂM TRA HỌC KÌ I- NĂM HỌC 2012-2013 | ||||||||
(Theo công văn số 3586 /SGD&ĐT-GDTrH ngày 26/11/2012) | ||||||||
Khối: | 6 | |||||||
TT | Môn | Tổng số HS dự kiểm tra | Điểm 5,0 đến 10 | Điểm 9,0 đến 10 | Điểm 0 | |||
Số lượng | Tỷ lệ % | Số lượng | Tỷ lệ % | Số lượng | Tỷ lệ % | |||
1 | Ngữ văn | 98 | 76 | |||||
2 | Lịch sử | 98 | 83 | 9 | ||||
3 | Địa lí | 98 | 88 | 2 | ||||
4 | Toán | 98 | 75 | 7 | ||||
5 | Vật lí | 98 | 85 | |||||
6 | Sinh học | 98 | 85 | 2 | ||||
7 | N. ngữ | 98 | 51 | |||||
8 | GDCD | 98 | 98 | 6 | ||||
9 | Thể dục | 98 | 98 | |||||
10 | Tin học | 98 | 98 | 27 | ||||
11 | Mỹ thuật | 98 | 98 | |||||
12 | Âm nhạc | 98 | 98 | |||||
13 | Công nghệ | 98 | 98 | 21 | ||||
Cộng | ||||||||
Khối: | 7 | |||||||
TT | Môn | Tổng số HS dự kiểm tra | Điểm 5,0 đến 10 | Điểm 9,0 đến 10 | Điểm 0 | |||
Số lượng | Tỷ lệ % | Số lượng | Tỷ lệ % | Số lượng | Tỷ lệ % | |||
1 | Ngữ văn | 95 | 75 | |||||
2 | Lịch sử | 95 | 95 | 9 | ||||
3 | Địa lí | 95 | 83 | 3 | ||||
4 | Toán | 95 | 54 | 13 | ||||
5 | Vật lí | 95 | 87 | 7 | ||||
6 | Sinh học | 95 | 93 | 8 | ||||
7 | N. ngữ | 95 | 89 | |||||
8 | GDCD | 95 | 94 | 18 | ||||
9 | Thể dục | 95 | 95 | |||||
10 | Tin học | 95 | 89 | 17 | ||||
11 | Mỹ thuật | 95 | 95 | |||||
12 | Âm nhạc | 95 | 95 | |||||
13 | Công nghệ | 95 | 95 | 3 | ||||
Cộng | ||||||||
Khối: | 8 | |||||||
TT | Môn | Tổng số HS dự kiểm tra | Điểm 5,0 đến 10 | Điểm 9,0 đến 10 | Điểm 0 | |||
Số lượng | Tỷ lệ % | Số lượng | Tỷ lệ % | Số lượng | Tỷ lệ % | |||
1 | Ngữ văn | 74 | 57 | |||||
2 | Lịch sử | 74 | 73 | 11 | ||||
3 | Địa lí | 74 | 63 | 2 | ||||
4 | Toán | 74 | 68 | 16 | ||||
5 | Vật lí | 74 | 59 | |||||
6 | Hóa học | 74 | 64 | 2 | ||||
7 | Sinh học | 74 | 62 | 4 | ||||
8 | N. ngữ | 74 | 69 | |||||
9 | GDCD | 74 | 74 | 6 | ||||
10 | Thể dục | 73 | 73 | |||||
11 | Tin học | 74 | 70 | |||||
12 | Mỹ thuật | 74 | 74 | |||||
13 | Âm nhạc | 74 | 74 | |||||
14 | Công nghệ | 74 | 74 | 24 | ||||
Cộng | ||||||||
Khối: | 9 | |||||||
TT | Môn | Tổng số HS dự kiểm tra | Điểm 5,0 đến 10 | Điểm 9,0 đến 10 | Điểm 0 | |||
Số lượng | Tỷ lệ % | Số lượng | Tỷ lệ % | Số lượng | Tỷ lệ % | |||
1 | Ngữ văn | 77 | 70 | |||||
2 | Lịch sử | 77 | 76 | 11 | ||||
3 | Địa lí | 77 | 76 | 13 | ||||
4 | Toán | 77 | 73 | 20 | ||||
5 | Vật lí | 77 | 67 | 2 | ||||
6 | Hóa học | 77 | 73 | 12 | ||||
7 | Sinh học | 77 | 75 | 3 | ||||
8 | N. ngữ | 77 | 73 | 4 | ||||
9 | GDCD | 77 | 77 | |||||
10 | Thể dục | 77 | 77 | |||||
11 | Tin học | 77 | 73 | |||||
12 | Mỹ thuật | 77 | 77 | |||||
13 | Âm nhạc | |||||||
14 | Công nghệ | 77 | 77 | 10 | ||||
Cộng | ||||||||
NGƯỜI LẬP? | ||||||||