Phân công chuyên môn
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||
TRƯỜNG THCS LÊ HỒNG PHONG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||
| ||||||||||
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | ||||||||||
Năm học 2011-2012 | ||||||||||
| ||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn học kỳ I, năm học 2011-2012 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú | ||
TC | CĐ | ĐH | ||||||||
1 | Trịnh Quỳnh Chi | 10/28/1980 |
| x |
| Văn - GDCD | Tổ trưởng = 3 tiết, Chủ nhiệm 8B = 4 tiết, |
| 19.5 |
|
2 | Nguyễn Thị Hường | 07/29/1977 |
| x |
| Văn-Sử | Chủ tịch công đoàn = 3 tiết, Chủ nhiệm 9C = 4 tiết, Văn 9BC = 10 tiết, Con nhỏ = 3 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết, GDHN 1 tiết/tháng. |
| 20.75 |
|
3 | Nguyễn Thị Hằng Mơ | 03/15/1980 |
|
| x | Văn | Chủ nhiệm 9A = 4 tiết, Văn 9AD = 10 tiết, Văn 6A = 4 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết, GDHN 1 tiết/tháng. |
| 18.75 |
|
4 | Bùi Thị Đạt | 09/19/1960 |
| x |
| Văn-Sử | Chủ nhiệm 6C = 4 tiết, Văn 6C = 4 tiết, GDCD 9ABCD = 4 tiết, GDCD 8AB = 2 tiết, GDCD 7ABC = 3 tiết,HĐNGLL = 0,5 tiết. |
| 17.5 |
|
5 | Nguyễn Văn Lễ | 07/20/1958 |
| x |
| Văn-Sử | Sử 6ABC = 3 tiết, Sử 7ABC = 6 tiết, Sử 8AB = 2 tiết, Sử 9ABCD = 8 tiết. |
| 19 |
|
6 | Tăng Thị Thu Hường | 05/14/1978 |
|
| x | Tiếng anh | Chủ nhiệm 7B = 4 tiết, T.Anh 7ABC = 9 tiết, T.Anh 8AB = 6 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết. |
| 19.5 |
|
7 | Trần Thị Dung | 08/15/1978 |
|
| x | Tiếng anh | T.Anh 9A = 2 tiết, BDHSG = 2 tiết |
| 4 | PHT phụ trách CM |
8 | Nguyễn Thị Hoa | 10/15/1986 |
| x |
| Nhạc | Tổng phụ trách Đội, Nhạc 7ABC = 3 tiết, Nhạc 9ABCD = 4 tiết. |
| 19 |
|
9 | Trịnh Thị Thuỳ | 11/29/1985 |
| x |
| Nhạc | Nhạc 6ABC = 3 tiết, Nhạc 8AB = 2 tiết, T.Dục 6ABC = 6 tiết, C.Nghệ 7ABC = 6 tiết. |
| 17 |
|
10 | Nguyễn Phương Anh | 05/05/1984 |
| x |
| Sinh-Địa | Địa 8AB = 4 tiết, Địa 6ABC = 3 tiết, Địa 9ABCD = 4 tiết, Địa 7ABC = 6 tiết, Thiết bị = 3 tiết. | 3 | 20 |
|
11 | Nguyễn Thị Hải Yến | 09/20/1983 |
|
| x | Tiếng anh | T.Anh 6ABC = 9 tiết, T.Anh 9BCD = 6 tiết |
| 15 | Hợp đồng |
12 | Lê Bảo Yến | 02/17/1989 |
| x |
| Văn | Văn 7AB = 8 tiết. |
| 8 | Hợp đồng |
13 | Nguyễn Thị Hà | 11/14/1989 |
| x |
| Văn-Đoàn đội | Văn 6B = 4 tiết. |
| 4 | Hợp đồng |
14 | Nguyễn Văn Thuyến | 02/28/1958 |
| x |
| Toán | Tổ trưởng=3 tiết, chủ nhiệm 9b=4 tiết, Toán 9AB= 8 tiết, Toán TC 9AB = 4 tiết, HĐNGLL= 0.5 tiết, GDHN |
| 19.75 |
|
15 | Nguyễn Thị Thuyết | 08/08/1957 |
| x |
| Toán | Chủ nhiệm 7C = 4 tiết, Toán 7BC = 8 tiết, Toán 9D = 4 tiết, Toán tự chọn 9D = 2 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết. |
| 18.5 |
|
16 | Nguyễn Minh Thoan | 03/20/1958 |
| x |
| Toán-Lý | Lý 6ABC = 3 tiết, Lý 7ABC = 3 tiết, Lý 8AB = 2 tiết, Lý 9ABCD = 8 tiết, TTND = 2 tiết, Phụ trách loa đài = 1 tiết. |
| 19 |
|
17 | Vũ Thị Hạnh | 06/23/1957 |
| x |
| Toán | Chủ nhiệm 8A = 4 tiết, Toán 8AB = 8 tiết, Toán 6A = 4 tiết, C.Nghệ 8A = 2 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết. |
| 18.5 |
|
18 | Hoàng Thị Vẻ | 08/12/1957 |
| x |
| Toán-Lý | Chủ nhiệm 7A = 4 tiết, Toán 7A = 4 tiết, Toán 6C = 4 tiết, Toán 9C = 4 tiết, Toán tự chọn 9C = 2 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết. |
| 18.5 |
|
19 | Lê Thị Phương | 01/12/1961 |
| x |
| Sinh -hoá | Chủ nhiệm 6B= 4 tiết, Sinh 6B = 2 tiết, Hoá 8AB = 4 tiết, Hoá 9ABCD = 8 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết. |
| 18.5 |
|
20 | Nguyễn Thị Dinh | 09/15/1961 |
| x |
| Sinh | Chủ nhiệm 9D = 4 tiết, Sinh 7ABC = 6 tiết, Sinh 9ABCD = 8 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết, GDHN 1 tiết/tháng. |
| 18.75 |
|
21 | Hoàng Thị Cẩm Thuỷ | 04/08/1980 |
| x |
| Mỹ thuật | Chủ nhiệm 6A = 4 tiết, MT 6ABC = 3 tiết, MT 7ABC = 3 tiết, MT 8AB = 2 tiết, Thiết bị = 3 tiết, Thư ký hội đồng = 2 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết. | 5 | 17.5 |
|
22 | Đàm Quang Cường | 04/14/1978 |
| x |
| Toán-Tin | Toán 6B = 4 tiết, C.Nghệ 6ABC = 6 tiết, C.Nghệ 8B = 2 tiết, C.Nghệ 9ABCD = 4 tiết, CNTT = 3 tiết. |
| 19 |
|
23 | Đỗ Văn Duy | 02/06/1979 |
|
| x | Thể dục | TD 7ABC = 6 tiết, TD 8AB = 4 tiết, |
| 19 |
|
24 | Phạm Thị Hà | 10/29/1988 |
|
| x | Toán-Tin | Tin tự chọn 6ABC = 6 tiết, 7ABC = 6 tiết, 8AB = 4 tiết. |
| 16 | Hợp đồng |
25 | Hứa Thị Kim Ánh | 07/18/1987 |
|
| x | Sinh | Sinh 6AC = 4 tiết, Sinh 8AB = 4 tiết, |
| 8 | Hợp đồng |
26 | Nguyễn Thị Phương | 06/18/1989 |
|
| x | Toán | GDCD 6ABC = 3 tiết. |
| 3 | Hợp đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
| (Đã ký) |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trần Thị Dung |
|
|
|