BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ II NĂM HỌC 2014 - 2015
PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG THCS LÊ HỒNG PHONG |
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ II NĂM HỌC 2014 - 2015
Thực hiện từ ngày 5 tháng 01 năm 2015
| |||||||
TT | Họ và tên | N.sinh | Chuyên môn | Hệ ĐT | Nhiệm vụ được phân công | Tổng số giờ | ||
ĐH | CĐ | |||||||
1 | Ng.T. Phương Chinh | 1960 | Hóa |
| x | Dạy thay (2t) | 2 | |
2 | Trần Đức Quyền | 1974 | Văn | x |
| dạy thay | 4 | |
3 | Nguyễn Thị Hường | 1977 | Văn | x |
| TT (3t), CN8A (4t), Văn khối 8 (12t) | 19 | |
4 | Trịnh Quỳnh Chi | 1980 | Văn | x |
| CTCĐ(3t), CN9A (4t), Văn 9AB (10) GDCD 9A (1T), GDHN 9A,HĐNGLL 9A (0,5) | 18,75 | |
5 | Nguyễn T Hằng Mơ | 1980 | Văn | x |
| CN7A (4t), Văn khối 7, 9C (13t), NGLL (0,5t), Nhạc 7A (1t) | 18.5 | |
6 | Bùi Thị Đạt | 1960 | Văn |
| x | CN9C (4t), GDCD khối 6 (3t), khối 7(2t), khối 8(3t), 9BC(2t), C. nghệ khối 9(3t), NGLL (0,5t)GDHN9C | 17,75 | |
7 | Nguyễn Văn Lễ | 1958 | Văn - Sử |
| x | Sử khối 6(3t), khối 7(4t), khối 8(3t), khối 9(6t) Nhạc 8AB C(3) | 19 | |
8 | Nguyễn P.Anh | 1984 | Sinh – Địa |
| x | Địa khối 6(3t), k7(4t), khối 8(6t), khối 9(3t), TTND(2t) | 18 | |
9 | Đặng.T.T Quyên | 1977 | T. Anh | x |
| CN8C(4t), t.Anh khối 7(6t), khối 8(9t) | 19 | |
10 | Nguyễn Thị Chinh | 1976 | T. Anh | x |
| CN6A(4t), t.Anh khối 6(9t), khối 9(6t) | 19 | |
11 | Trịnh Thị Thùy | 1985 | Âm nhạc |
| x | TTCĐ,Nhạck6+ 7B(4t) | 19 | |
12 | Lê Bích Ngọc | 1991 | Văn – Địa |
| x | CN6B(4t), Văn khối 6(12t), NGLL(0.5t), Tập sự(2t) | 18.5 | |
13 | Nguyễn Văn Thuyến | 1958 | Toán – Lý |
|
| Tổ trưởng(3t), Toán 8A,B(8t), Lý khối 7(2t), Lý 9B,C(4t), Lý 6A(1t) | 18 | |
14 | Nguyễn Minh Thoan | 1958 | Toán - Lý |
|
| Toán 9AC(8t), Lý 9A(2t), Lý khối 8(3t), Thư ký HĐ(2t), Phụ trách loa đài (1t) Nhạc K9 (3) | 19 | |
15 | Lê Thị Phương | 1961 | Hóa - Sinh |
|
| CN9B(4t), Hóa k9(6t), Sinh k 6(6t), Sinh 7A(2)NGLL(0.5t)GDHN9B | 18.75 | |
16 | Nguyễn Thị Dinh | 1961 | Hóa - Sinh |
|
| CN8B(4t), Sinh khối 8(6t), C. nghệ 6C(2t), NGLL(0.5t)Sinh K9(6) | 18.5 | |
17 | Đàm Quang Cường | 1978 | Toán - Tin | x |
| Toán 8C(4t), Toán k7(8t), Toán 6A(4t)CNTT(3t) | 19 | |
18 | Đỗ Văn Duy | 1979 | Thể dục | x |
| Thể dục khối 7(4t), khối 8(6t), khối 9(6t) + TB TDTT (1t)+hỗ trợ quản lí HĐ giữa giờ học sinh (2), | 19 | |
19 | Nguyễn Thị Thắm | 1986 | Thể dục | x |
| TPT Đội, TD khối 6(6t), tập sự (2t) | 19 | |
20 | Hoàng Thị Phượng | 1991 | Toán - Lý |
| x | CN6C(4t), tập sự (2t), + C.nghệ 7A(2t)Toán 6B,C(8t), Lý 6B,C(2t), NGLL 6C | 18,5 | |
21 | Lương Thị Lệ Trang | 1992 | Hóa - CN |
| x | CN7B(4t), Hóa khối 8(6t), C.nghệ khối 8ABC(3), C.nghệ 7B(2t), tập sự (2t), NGLL(0,5) | 17.5 | |
22 | Lê Thị Tuyết | 1987 | Toán Tin |
| HĐ | Toán 9(4t), Tin khối 6(6t) | 10 | |
23 | Bùi Anh Tuấn | 1992 | Mỹ thuật |
| HĐ | Mĩ thuật khối 6,7,8(8t) | 8 | |
24 | Nguyễn Thị Nụ | 1989 | Hóa - Sinh |
| HĐ | Sinhk 7B(2t), C.nghệ 6A,B(4t), HĐNGLL 8C + 6A | 7 | |
25 | Trần Thị Hạnh | 1992 | Tin học |
| HĐ | Tin khối 7,8,9, Ql phòng máy | 18 | |
P. Hiệu trưởng
Trần Đức Quyền