Biểu mẫu 09 - 3 Công khai hóa về nhà trường
Biểu mẫu 05
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
THễNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2012 - 2013
STT | Nội dung | Chia theo khối lớp | |||||||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | ||||||
I | Điều kiện tuyển sinh | Đủ 100% HSHT CT TH | Đủ 100% | Đủ 100% | Đủ 100% | ||||
II | Chương trỡnh giỏo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ | Theo chương trỡnh của Bộ 35 tuần | Theochương trỡnh của Bộ 35 tuần | Theochương trỡnh của Bộ 35 tuần | Theo chương trỡnh của Bộ 35 tuần | ||||
III | Yên cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đỡnh. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh | Phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và gia đỡnh học sinh. Tích cực, chuyên cần, chủ động học tập. | |||||||
IV | Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phũng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...) | Đủ phũng học, cơ sở vật chất, trang thiết bị đầy đủ đáp ứng nhu cầu dạy và học theo hướng hiện đại, ƯDCNTT. | |||||||
V | Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục | Hoạt động giáo dục NGLL,văn thể mỹ, giáo dục kỹ năng sống, GD đạo đức pháp luật | Hoạt động giáo dục NGLL,văn thể mỹ, giáo dục kỹ năng sống. GD đạo đức pháp luật | Hoạt động GDNGLL,văn thể mỹ, giáo dục kỹ năng sống, Nghề phổ thông,GD đạo đức pháp luật | Hoạt động giáo dục NGLL, văn thể mỹ, GDkỹ năng sống, giáo dục hướng nghiệp, phân luồng HS sau THCS. GD đạo đức pháp luật. | ||||
VI | Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục | Đội ngũ giáo viên đạt chuẩn về năng lực, chuẩn hiệu trưởng, chuẩn GV; 60% đạt trỡnh độ trên chuẩn; 40% đạt trỡnh độ chuẩn. Quản lý cơ sở giáo dục theo quy định hiện hành của Bộ GD,Sở GD. | |||||||
VII | Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được | Hạnh kiểm: Tốt: 81%; Khỏ 17%; Tb 2% Không có hạnh kiểm yếu. Không có HS vi phạm đạo đức, vi phạm TNXH, vi phạm pháp luật, ATGT. Học lực: Giỏi 5,5%; Khỏ 46%; TB 44%; Yếu 4,5% | |||||||
VIII | Khả năng học tập tiếp tục của học sinh | Lờn lớp thẳng 98% | Lờn lớp thẳng 98% | Lờn lớp thẳng 99% Cú chứng chỉ nghề PT 99% | Tốt nghiệp THCS 100%, Tuyển sinh THPT> 55% |
Đông Triều, ngày 05 tháng 10 năm 2012
Thủ trưởng đơn vị
(Đó kớ)
Nguyễn Thị Phương Chinh
Biểu mẫu 09
BÁO CÁO
CÔNG KHAI THÔNG TIN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
Năm học 2011-2012
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 393 | 97 | 85 | 77 | 134 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 318 | 75 | 65 | 65 | 113 |
2 | Khỏ (tỷ lệ so với tổng số) | 67 | 16 | 19 | 12 | 20 |
3 | Trung bỡnh (tỷ lệ so với tổng số) | 8 | 6 | 1 | 0 | 1 |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Số học sinh chia theo học lực | 393 | 97 | 85 | 77 | 134 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 17 | 7 | 2 | 2 | 6 |
2 | Khỏ (tỷ lệ so với tổng số) | 144 | 41 | 32 | 29 | 42 |
3 | Trung bỡnh (tỷ lệ so với tổng số) | 202 | 35 | 44 | 37 | 86 |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 29 | 13 | 7 | 9 | 0 |
5 | Kộm (tỷ lệ so với tổng số) | 01 | 01 | 0 | 0 | 0 |
III | Tổng hợp kết quả cuối năm | 393 | 97 | 85 | 77 | 134 |
1 | Lờn lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 363 | 83 | 78 | 68 | 134 |
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 17 | 7 | 2 | 2 | 6 |
b | Học sinh tiờn tiến (tỷ lệ so với tổng số) | 144 | 41 | 32 | 29 | 42 |
2 | Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) | 29 | 7 | 7 | 9 | 0 |
3 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) | 6 | 3 | 3 | 0 | 0 |
4 | Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 01 | 03 | 0 | 0 |
5 | Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi | |||||
1 | Cấp huyện | 9 | 0 | 0 | 0 | 9 |
2 | Cấp tỉnh/thành phố | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 |
3 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | 01 | 0 | 0 | 0 | 01 |
V | Số học sinh dự xột hoặc dự thi tốtnghiệp | 134 | 0 | 0 | 0 | 134 |
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 134 | 0 | 0 | 0 | 134 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 6 | 6 | |||
2 | Khỏ (tỷ lệ so với tổng số) | 42 | ||||
3 | Trung bỡnh (tỷ lệ so với tổng số) | 86 | ||||
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập (tỷ lệ so với tổng số) | |||||
VIII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập (tỷ lệ so với tổng số) | |||||
IX | Số học sinh nam/số học sinh nữ | |||||
X | Số học sinh dõn tộc thiểu số |
Đông Triều, ngày 02 tháng 06 năm 2012
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Thị Phương Chinh
Biểu mẫu 10
BÁO CÁO
CễNG KHAI THễNG TIN CSVC CỦA TRƯỜNG THCS LE HỒNG PHONG
Năm học 2012-2013
STT | Nội dung | Số lượng | Bỡnh quõn |
I | Số phũng học | 12 | Số m2/học sinh |
II | Loại phũng học | - | |
1 | Phũng học kiờn cố | 12 | - |
2 | Phũng học bỏn kiờn cố | 0 | - |
3 | Phũng học tạm | 0 | - |
4 | Phũng học nhờ | 0 | - |
5 | Số phũng học bộ mụn | 4 | - |
6 | Số phũng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhỡn) | 0 | - |
7 | Bỡnh quõn lớp/phũng học | 1,0 | - |
8 | Bỡnh quõn học sinh/lớp | 32,7 | - |
III | Số điểm trường | 1 | - |
IV | Tổng số diện tích đất (m2) | 8.647 | 6,95 |
V | Tổng diện tích sân chơi, bói tập (m2) | 1150 | 1,81 |
VI | Tổng diện tớch cỏc phũng | 1064 | |
1 | Diện tớch phũng học (m2) | 588 | |
2 | Diện tớch phũng học bộ mụn (m2) | 196 | |
3 | Diện tớch phũng chuẩn bị (m2) | 20 | |
3 | Diện tích thư viện (m2) | 49 | |
4 | Diện tích nhà tập đa năng (Phũng giỏo dục rốn luyện thể chất) (m2) | ||
5 | Diện tớch phũng khỏc – Khu văn phũng (m2) | 200 | |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | Số bộ/lớp | |
1 | Khối lớp 6 | ||
2 | Khối lớp 7 | ||
3 | Khối lớp 8 | ||
4 | Khối lớp 9 | ||
5 | Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) | - | |
VIII | Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 15 | 26 HS/bộ |
IX | Tổng số thiết bị đang sử dụng | Số thiết bị/lớp | |
1 | Ti vi | 1 | |
2 | Cỏt xột | 0 | |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 2 | |
4 | Mỏy chiếu OverHead/projector/vật thể | 6 | |
5 | Thiết bị khỏc ( Mỏy ảnh, mỏy quay, mỏy quột, mỏy photo, bảng tớnh thụng minh, bảng Led,...) | 2 | |
6 | Mỏy in | 5 |
X | Nhà vệ sinh | Dựng cho giỏo viờn | Dựng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | x | x | Tổng 38m2 | ||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
Nội dung | Cú | Khụng | |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XVII | Kết nối internet (ADSL) | x | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | |
XIX | Tường rào xây | x |
Đông Triều, ngày 02 tháng 06 năm 2012
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Thị Phương Chinh
Biểu mẫu 11
BÁO CÁO |
CÔNG KHAI THÔNG TIN VỀ ĐỘI NGŨ, CBQL VÀ NHÂN VIÊN
Năm học 2012-2013
STT | Nội dung | Tổng số | Hỡnh thức tuyển dụng | Trỡnh độ đào tạo | Ghi chỳ | ||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) | Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) | TS | ThS | ĐH | CĐ | TCCN | Dưới TCCN | ||||
Tổng số giỏo viờn, cỏn bộ quản lý và nhõn viờn | 24 | 12 | 11 | 01 | |||||||
I | Giỏo viờn | 19 | 19 | 9 | 10 | ||||||
Trong đó số giỏo viờn dạy mụn: | |||||||||||
1 | Toỏn | 04 | 02 | 02 | |||||||
2 | Lý | 0 | 0 | ||||||||
3 | Húa | 02 | 02 | ||||||||
4 | Văn | 04 | 03 | 01 | |||||||
5 | Sử | 01 | 01 | ||||||||
6 | Ngoại Ngữ | 03 | 03 | ||||||||
7 | Sinh | 02 | 0 | 02 | |||||||
8 | Mỹ thuật | 01 | 01 | ||||||||
9 | Âm Nhạc | 02 | 02 | ||||||||
10 | Tin | 0 | 0 | 0 | |||||||
11 | GDCD | 01 | 01 | ||||||||
12 | Thể dục | 01 | 01 | ||||||||
13 | Địa | 01 | 01 | ||||||||
II | Cỏn bộ quản lý | 02 | 02 | 01 | 01 | ||||||
1 | Hiệu trưởng | 01 | 01 | ||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 01 | 01 | ||||||||
III | Nhõn viờn | 03 | 03 | 02 | 01 | 0 | |||||
1 | Nhân viên văn thư | 0 | 0 | ||||||||
2 | Nhõn viờn kế toỏn | 01 | 01 | ||||||||
3 | Thủ quĩ | 01 | 01 | ||||||||
4 | Nhõn viờn y tế | ||||||||||
5 | Nhân viên thư viện | 01 | 01 | ||||||||
6 | Nhõn viờn khỏc | ||||||||||
... |
Đông Triều, ngày 15 thỏng 08 năm 2012
Thủ trưởng đơn vị
Nguỹen Thị Phương Chinh
BÁO CÁO
CÔNG KHAI SỐ LƯỢNG GV, CBQL VÀ NV ĐƯỢC ĐÀO TẠO, BỒI DƯỠNG TRONG NĂM HỌC VÀ 2 NĂM TIẾP THEO
Stt | Đối tượng đào tạo | Số lượng | Hỡnh thức ĐT | Nội dung | Trỡnh độ | Thời gian ĐT | Ghi chỳ |
1 | GV | 1 | Tại chức | SPGDCD | ĐH | 3 năm | GDCD đó học được 1 năm |
Đông Triều, ngày 02 thỏng 06 năm 2012
Thủ trưởng đơn vị
Đơn vị: Trường THCS Lê Hồng Phong CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
Chương 622 loại 490 khoản 493: | Độc lập - Tự do - Hanh phúc | |||||
Mã số SDNS:1030255 | ||||||
THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU CHI NĂM 2012 | ||||||
STT | CHIỈ TIÊU | Số liệu bỏo | Số liệu quyết toán được duyệt | Ghi chú | ||
cỏo quyết toỏn | ||||||
A | QUYẾT TOÁN THU | 2.649.281.000 | ||||
I | Tổng số thu | 197.061.000 | ||||
1 | Thu phí, lệ phí | 68.310.000 | ||||
2 | Thu sự nghiệp khác | 128.751.000 | ||||
II | Số thu nộp NSNN | |||||
1 | Phí. lệ phí | |||||
III | Số được để lại chi theo chế độ | 197.061.000 | ||||
1 | Phí. lệ phí | 68.310.000 | ||||
2 | Hoạt động sự nghiệp khác | 128.751.000 | ||||
Hoạt động dạy tin học ( năm học 2011 - 2012 ) | 27.195.000 | |||||
Hoạt động dạy học thêm ( năm học 2011 - 2012) | 101.556.000 | |||||
B | quyết toán chi ngân sách nhà nớc | 2.452.220.000 | ||||
- Chi thanh toán cá nhân | 1.706.238.500 | |||||
- Chi nghiệp vụ chuyên môn | 461.270.700 | |||||
- Chi mua sắm, sửa chữa | 242.544.800 | |||||
- Chi khác | 42.166.000 | |||||
C | QUYẾT TOÁN CHI NGUỒN KHÁC | 197.061.000 | ||||
1 | Nguồn học phí | 68.310.000 | ||||
- Chi thanh toán cá nhân | 27.324.000 | |||||
- Chi nghiệp vụ chuyên môn | 40.986.000 | |||||
2 | Nguồn Học thêm | 101.556.000 | ||||
- Chi thanh toán cá nhân | 66.011.400 | |||||
- Chi nghiệp vụ chuyên môn | 25.389.000 | |||||
- Chi mua sắm, sửa chữa | 10.155.600 | |||||
- Chi khác | ||||||
3 | Nguồn tin học | 27.195.000 | ||||
- Chi thanh toán cá nhân | 14.957.300 | |||||
- Chi nghiệp vụ chuyên môn | 4.256.900 | |||||
- Chi mua sắm, sửa chữa | 2.719.500 | |||||
- Chi khác | 5.261.300 | |||||
Ghi chú : Mục và tiểu mục chi tiết có bảng đính kèm riêng. | ||||||
Ngày 02 tháng 02 năm 2013 | ||||||
Thủ trưởng đơn vị | ||||||
Nguyễn Thị Phương Chinh | ||||||
Đơn vị: Trường THCS Lờ Hồng Phong CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||
Chơng 622 loại 490 khoản 493: | Độc lập - Tự do - Hanh phúc | |||
Mã số SDNS: 1030255 | ||||
THÔNG BÁO CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU CHI NĂM 2013 | ||||
STT | CHIỈ TIÊU | Dụ toán đợc giao | GHI CHÚ | |
A | DỰ TOÁN THU | 2.573.110.000 | ||
I | Tổng số thu | 128.700.000 | ||
1 | Thu phí, lệ phí | 80.400.000 | ||
2 | Thu sự nghiệp khác | 48.300.000 | ||
Hoạt động dạy tin học | 48.300.000 | |||
II | Số thu nộp NSNN | |||
1 | Phí. lệ phí | |||
III | Số được để lại chi theo chế độ | 128.700.000 | ||
1 | Phí. lệ phí | 80.400.000 | ||
4 | Hoạt động sự nghiệp khác | 48.300.000 | ||
Hoạt động dạy tin học | 48.300.000 | |||
B | DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC | 2.444.410.000 | ||
- Chi thanh toán cá nhân | 2.201.250.000 | |||
- Chi nghiệp vụ chuyên môn | 148.160.000 | |||
- Chi mua sắm, sửa chữa | 90.000.000 | |||
- Chi khác | 5.000.000 | |||
C | DỰ TOÁN CHI NGUỒN KHÁC | 48.300.000 | ||
2 | Nguồn tin học | 48.300.000 | ||
- Chi thanh toán cá nhân | 25.599.000 | |||
- Chi nghiệp vụ chuyên môn | 9.660.000 | |||
- Chi mua sắm, sửa chữa | 12.075.000 | |||
- Chi khác | 966.000 | |||
Ngày 02 tháng 02 năm 2013 | ||||
Thủ trưởng đơn vị | ||||
Nguyễn Thị Phương Chinh | ||||
Đơn vị: THCS Lờ Hồng Phong CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||
Chơng 622 loại 490 khoản 493: | Độc lập - Tự do - Hanh phúc | |||
Mã số SDNS:1030255 | ||||
THÔNG BÁO CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU CHI BỔ SUNG NĂM 2011 | ||||
STT | CHIỈ TIÊU | Dụ toán đợc giao | GHI CHÚ | |
A | DỰ TOÁN THU | |||
I | Tổng số thu | |||
1 | Thu phí, lệ phí | |||
2 | Thu sự nghiệp khác | |||
Hoạt động dạy tin học | ||||
Hoạt động dạy học thêm | ||||
II | Số thu nộp NSNN | |||
1 | Phí. lệ phí | |||
III | Số đợc để lại chi theo chế độ | |||
1 | Phí. lệ phí | |||
4 | Hoạt động sự nghiệp khác | |||
Hoạt động dạy tin học | ||||
Hoạt động dạy học thêm | ||||
B | Dự toán chi ngân sách nhà NƯỚC | |||
- Chi thanh toán cá nhân | ||||
- Chi nghiệp vụ chuyên môn | ||||
- Chi mua sắm, sửa chữa | ||||
- Chi khác | ||||
C | DỰ TOÁN CHI NGUỒN KHÁC | |||
Ngày 28 tháng 12 năm 2011 | ||||
Thủ trưởng đơn vị | ||||
Nguyễn Thị Phương Chinh | ||||